Từ điển Thiều Chửu
拋 - phao
① Ném đi, vứt đi.

Từ điển Trần Văn Chánh
拋 - phao
① Quăng, ném, tung: 拋球 Ném (tung) bóng; ② Bỏ, vứt, vứt bỏ: 拋妻別子 Bỏ vợ bỏ con; 他已經把其他運動員遠遠地拋在後面 Anh ấy đã bỏ xa các vận động viên khác; ③ Bán tống, bán tháo, bán phá giá: 把這批貨拋出去 Bán tống số hàng này đi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
拋 - phao
Ném xuống. Liệng đi — Bỏ đi. Không dùng nữa.


拋頭 - phao đầu || 拋棄 - phao khí || 拋言 - phao ngôn || 拋誣 - phao vu ||